Có 2 kết quả:
香蒜酱 xiāng suàn jiàng ㄒㄧㄤ ㄙㄨㄢˋ ㄐㄧㄤˋ • 香蒜醬 xiāng suàn jiàng ㄒㄧㄤ ㄙㄨㄢˋ ㄐㄧㄤˋ
xiāng suàn jiàng ㄒㄧㄤ ㄙㄨㄢˋ ㄐㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) garlic sauce
(2) pesto
(2) pesto
Bình luận 0
xiāng suàn jiàng ㄒㄧㄤ ㄙㄨㄢˋ ㄐㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) garlic sauce
(2) pesto
(2) pesto
Bình luận 0